Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đàm thoại
[đàm thoại]
|
to converse; to talk
conversational
Conversational Chinese
Phrase-book
Từ điển Việt - Việt
đàm thoại
|
động từ
nói chuyện, trao đổi ý kiến với nhau
những người bạn lâu ngày gặp nhau, đàm thoại mấy giờ liền
danh từ
một phương pháp giảng dạy: giáo viên đặt câu hỏi và học sinh trả lời
giờ học đàm thoại tiếng Anh